Có 2 kết quả:

枝指 kì chỉ蘄茝 kì chỉ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Ngón tay ngón chân mọc thừa ra bên cạnh ngón cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngón tay ngón chân mọc thêm ra ( từ một ngón mà mọc tẽ ra ).

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Tên khác của “mĩ vu” 靡蕪: một thứ cỏ thơm.

Bình luận 0