Có 2 kết quả:
枝指 kì chỉ • 蘄茝 kì chỉ
Từ điển trích dẫn
1. Ngón tay ngón chân mọc thừa ra bên cạnh ngón cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngón tay ngón chân mọc thêm ra ( từ một ngón mà mọc tẽ ra ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0